Sản phẩm chúng tôi

Nguyên vật liệu chế tạo máy:

Máy biến áp của công ty được chế tạo từ các loại vật liệu nhập khẩu từ các nước tiên tiến như: Đức, Nga, Nhật, Thụy Điển, Thụy Sỹ, Hàn Quốc…

Mạch từ của các máy biến áp được thiết kế chế tạo bằng thép kỹ thuật điện cán nguội, dẫn từ có hướng, có suốt tổn hao thấp.

Lá thép mạch từ được chế tạo bằng công nghệ cắt bấm, cắt chéo liên tiếp, lắp ghép với độ chính xác cao. Do đó giảm được tổn hao không tải, dòng điện không tải và độ ồn trong quá trình vận hành.

Các thiết bị công nghệ và thử nghiệm:

–  Máy cắt bấm cắt chéo lá thép kỹ thuật điện điều khiển CNC của Bỉ

–  Thiết bị lọc dầu chân không của Nhật

–  Máy cắt, quấn, ép ủ mạch từ hình xuyến của Canada

–  Máy quấn dây trục đứng

–  Hệ thống lò sấy chân khôngHệ thống làm sạch bằng phun bi, phốt phát hóa

–  Hệ thống sơn tĩnh điện

–  Các thiết bị đo lường và thử nghiệm của các nước tiên tiến: Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Pháp, Thụy Sỹ…

Đặc biệt trong phòng thí nghiệm của công ty có khả năng thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp đến 600kV, hệ thống thử nghiệm điện áp xung sét và xung thao tác đến 1200kV.

máy phát điện,máy nén khí, máy biến áp, máy bơm nước

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Hotline mua máy biến áp uy tín 0912 332 117 - 0902 122 117

    Email: chetaobienap@gmail.com
    Website: https://eemcevn.com
    Xem thêm bảng giá máy biến áp mới nhất cập nhật liên tục 2021

  • Bảng giá máy biến áp 2020 - 2021 mới nhất

    KV
    KVA
    22/0,4 35/0,4 10 – 22/0,4 35 – 22/0,4
    30 – 31.5 74.000 79.500 77.000 83.600
    50 95.000 102.000 97.500 107.300
    75 111.500 118.500 113.600 125.700
    100 120.000 126.800 122.000 138.000
    160 136.000 144.700 140.600 153.800
    180 155.000 166.800 158.200 202.200
    250 198.000 207.400 202.000 226.600
    320 239.000 252.800 244.000 284.700
    400 279.000 295.000 285.000 311.300
    560 320.600 340.300 327.000 360.200
    630 330.000 350.800 336.000 370.300
    750 351.000 372.000 359.000 446.000
    1000 450.000 477.700 458.000 522.800
    1250 529.000 563.500 540.000 595.000
    1600 622.800 660.300 635.000 746.000
    2000 742.600 785.000 761.500 830.000
    Trên 2000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ