Giới thiệu về máy biến áp khô

Máy biến áp khô

Máy biến áp 3 pha kiểu kín được công ty chúng tôi sản xuất trên công nghệ được cải tiến của quốc tế.

Dòng sản phẩm này được chúng tôi sản xuất với các loại như sau:

1. Máy công suất từ 30kVA -2000kVA với điện áp 6.3 -22kV, (10 – 22)kV.

2. Máy công suất từ 30kVA -2000kVA với điện áp 35kV.

3. Máy công suất từ 30kVA -2000kVA với điện áp 35-22kV.

4. Máy công suất từ 30kVA -2000kVA với điện áp 22kV.

5. Máy công suất từ 30kVA -2000kVA với điện áp 6.3kV, (10)kV.

Các máy có công suất, cấp điện áp và tổ đấu dây khác sẽ chế tạo theo đơn đặt hàng của khách hàng.

Máy biến thế khô :

–          EEMC.EVN – cung cấp các sản phẩm máy biến thế khô kiểu đúc epoxy chân không,với công suất lên tới 2500kva,điện áp tới 36kv.

–          Máy biến áp khô mang nhãn hiệu EEMC.EVN có đặc điểm chính là dễ dàng lắp đặt,tuổi thọ lâu dài,vận hành đơn giản,không cần bảo dưỡng.

–          Máy biến áp khô mang nhãn hiệu EEMC.EVN phù hợp lắp đặt trong các chung cư,nhà hàng,bệnh viện,sân bay,nhũng nơi có yêu cầu cao về độ an toàn và phòng chống cháy nổ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

Công suất 160kva 250kva 315kva 400kva
Điều chỉnh điện áp sơ cấp 2X2,5% 2X2,5% 2×2,5% 2×2,5%
Điện áp thứ cấp 400v 400v 400v 400v
Tần số 50Hz 50Hz 50Hz 50Hz
Tổ đấu dây Dyn11 Dyn11 Dyn11 Dyn11
Hệ thống làm mát AN AN AN AN
Tổn hao không tải(Po) 660w 880w 980w 1200w
Tổn hao ngắn mạch(pk) 2600w 3300w 3750w 4800w
Điện áp ngắn mạch(Uk) 6% 6% 6% 6%
Dòng điện không tải(Io) 1,9% 1,5% 1,4% 1,3%

Máy biến thế khô :

–         EEMC.EVN – cung cấp các sản phẩm máy biến thế khô kiểu đúc epoxy chân không,với công suất lên tới 2500kva,điện áp tới 36kv

–          Máy biến áp khô mang nhãn hiệu EEMC.EVN có đặc điểm chính là dễ dàng lắp đặt,tuổi thọ lâu dài,vận hành đơn giản,không cần bảo dưỡng.

–          Máy biến áp khô mang nhãn hiệu EEMC.EVN phù hợp lắp đặt trong các chung cư,nhà hàng,bệnh viện,sân bay,những nơi có yêu cầu cao về an toàn và phòng chống cháy nổ.

Công suất 500kva 630kva 800kva 1000kva
Điều chỉnh điện áp sơ cấp 2×2,5% 2×2,5% 2×2,5% 2×2,5%
Điện áp thứ cấp 400v 400v 400v 400v
Tần số 50Hz 50Hz 50Hz 50Hz
Tổ đấu dây Dyn11 Dyn11 Dyn11 Dyn11
Hệ thống làm mát AN AN AN AN
Tổn hao không tải(Po) 1350w 1650w 1850w 2300w
Tổn hao ngắn mạch(Pk) 5950w 6800w 8200w 9600w
Điện áp ngắn mạch(Uk) 6% 6% 6% 6%
Dòng điện không tải(Io) 1,2% 1,2% 1,1% 1,0%

Máy biến áp khô :

–          EEMC.EVN – cung cấp các sản phẩm máy biến thế khô kiểu đúc epoxy chân không ,với công suất lên tới 2500kva,điện áp tới 36kv.

–          Máy biến áp khô mang nhãn hiệu EEMC.EVN có đặt điểm chính là dẽ dàng lắp đặt,tuổi thọ lâu dài,vận hành đơn giản,không cần bảo dưỡng.

–          Máy biến thế áp mang nhãn hiệu EEMC.EVN phù hợp lắp đặt trong các chung cư,nhà hàng,bệnh viện,sân bay,,những nơi có yêu cầu cao về an toàn và phòng chống cháy nổ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT :

 Công suất 1250kva 1600kva 2000kva 2500kva
 Điều chỉnh điện áp sơ cấp 2×2,5% 2×2,5% 2×2,5% 2×2,5%
 Điện áp thứ cấp 400v 400v 400v 400v
 Tần số 50Hz 50Hz 50Hz 50Hz
 Tổ đấu dây Dyn11 Dyn11 Dyn11 Dyn11
 Hệ thống làm mát AN AN AN AN
 Tổn hao không tải(Po) 2650w 3100w 3600w 4800w
 Tổn hao ngắn mạch(Pk) 10900w 13950w 16550w 19150w
Điện áp ngắn mạch(Uk) 6% 6% 6% 6%
Dòng điện không tải(Io) 1,0% 0,9% 0,9% 0,8%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Hotline mua máy biến áp uy tín 0912 332 117 - 0902 122 117

    Email: chetaobienap@gmail.com
    Website: https://eemcevn.com
    Xem thêm bảng giá máy biến áp mới nhất cập nhật liên tục 2021

  • Bảng giá máy biến áp 2020 - 2021 mới nhất

    KV
    KVA
    22/0,4 35/0,4 10 – 22/0,4 35 – 22/0,4
    30 – 31.5 74.000 79.500 77.000 83.600
    50 95.000 102.000 97.500 107.300
    75 111.500 118.500 113.600 125.700
    100 120.000 126.800 122.000 138.000
    160 136.000 144.700 140.600 153.800
    180 155.000 166.800 158.200 202.200
    250 198.000 207.400 202.000 226.600
    320 239.000 252.800 244.000 284.700
    400 279.000 295.000 285.000 311.300
    560 320.600 340.300 327.000 360.200
    630 330.000 350.800 336.000 370.300
    750 351.000 372.000 359.000 446.000
    1000 450.000 477.700 458.000 522.800
    1250 529.000 563.500 540.000 595.000
    1600 622.800 660.300 635.000 746.000
    2000 742.600 785.000 761.500 830.000
    Trên 2000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ